Phiên âm : bǎo jiàn cāo.
Hán Việt : bảo kiện thao.
Thuần Việt : vật lý trị liệu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vật lý trị liệu综合运用中国医学中推拿、穴位按摩等方法而编制的一种健身运动,如眼睛保健操等